Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít føll føllet
Số nhiều føll følla, føllene

føll

  1. Ngựa con (dưới một tuổi).
    Hesten hadde to føll.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa