Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fêtard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɛ.taʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fêtard
/fɛ.taʁ/
fêtards
/fɛ.taʁ/
fêtard
gđ
/fɛ.taʁ/
(
Thân mật
)
Tay
ăn chơi
.
Tham khảo
sửa
"
fêtard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)