fétu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fe.ty/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fétu /fe.ty/ |
fétus /fe.ty/ |
fétu gđ /fe.ty/
- Sợi (rơm).
- Un fêtu de paille — một sợi rơm
- cela ne vaut pas un fétu — cái đó không có giá trị gì
- ne pas donner un fétu d’une chose — không cho một vật có giá trị gì
- se soucier d’une chose comme d’un fétu — không quan tâm tí nào đến việc gì
Tham khảo
sửa- "fétu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)