Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fe.ɔ.da.lizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
féodalisme
/fe.ɔ.da.lizm/
féodalisme
/fe.ɔ.da.lizm/

féodalisme /fe.ɔ.da.lizm/

  1. Tính chất phong kiến.

Tham khảo

sửa