féministe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fe.mi.nist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | féministe /fe.mi.nist/ |
féministes /fe.mi.nist/ |
Giống cái | féministe /fe.mi.nist/ |
féministes /fe.mi.nist/ |
féministe /fe.mi.nist/
- Xem féminisme I
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | féministe /fe.mi.nist/ |
féministes /fe.mi.nist/ |
Số nhiều | féministe /fe.mi.nist/ |
féministes /fe.mi.nist/ |
féministe /fe.mi.nist/
Tham khảo
sửa- "féministe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)