Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
féerique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
féerique
/fe.ʁik/
féeriques
/fe.ʁik/
Giống cái
féerique
/fe.ʁik/
féeriques
/fe.ʁik/
féerique
Thần tiên
.
Palais
féerique
— lâu đài thần tiên
Đẹp
huyền
ảo.
Paysage
féerique
— cảnh đẹp huyền ảo
Từ đồng âm
sửa
Ferrique
Tham khảo
sửa
"
féerique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)