fée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fée /fe/ |
fées /fɛʁ/ |
fée gc /fe/
- Nàng tiên, tiên nữ.
- conte de fées — xem conte
- doigts de fée — bàn tay khéo léo (của phụ nữ)
- travail (ouvrage) de fée — công trình tuyệt mỹ
- travailler comme une fée — làm rất khéo tay
- vieille fée, fée Carabosse — mụ già càu cạu
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fée /fe/ |
fées /fɛʁ/ |
Giống cái | fée /fe/ |
fées /fɛʁ/ |
fée /fe/
Tham khảo
sửa- "fée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)