Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

fédéraliste

  1. Xem fédéralisme I
    Tendances fédéralistes — xu hướng liên bang

Danh từ

sửa

fédéraliste

  1. Người theo chế độ liên bang.

Tham khảo

sửa