Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fécule
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fe.kyl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fécule
/fe.kyl/
fécule
/fe.kyl/
fécule
gc
/fe.kyl/
Bột
.
Pomme de terre riche en
fécule
— khoai cây làm bột
Tham khảo
sửa
"
fécule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)