Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fe.kɔ̃.da.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fécondation
/fe.kɔ̃.da.sjɔ̃/
fécondations
/fe.kɔ̃.da.sjɔ̃/

fécondation gc /fe.kɔ̃.da.sjɔ̃/

  1. Sự thụ tinh.
  2. Sự thụ thai.

Tham khảo

sửa