Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fåmælt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
fåmælt
gt
fåmælt
Số nhiều
fåmælte
Cấp
so sánh
—
cao
—
fåmælt
Ít
nói
,
lầm lì
.
Han var så
fåmælt
at det var vanskelig å få kontakt med ham.
Tham khảo
sửa
"
fåmælt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)