Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪ.ˈtuːθ/

Danh từ

sửa

eye-tooth /ˈɑɪ.ˈtuːθ/

  1. Răng nanh.

Tham khảo

sửa