Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eye-spot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑɪ.ˈspɑːt/
Danh từ
sửa
eye-spot
/ˈɑɪ.ˈspɑːt/
Đốm
mắt
; đốm
giống
con mắt
(trên cánh bướm).
Mắt
đơn.
Tham khảo
sửa
"
eye-spot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)