Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪ.ˈspɑːt/

Danh từ

sửa

eye-spot /ˈɑɪ.ˈspɑːt/

  1. Đốm mắt; đốm giống con mắt (trên cánh bướm).
  2. Mắt đơn.

Tham khảo

sửa