Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛk.ˌsɜːb/

Danh từ

sửa

exurb /ˈɛk.ˌsɜːb/

  1. Ngoại ô.

Tham khảo

sửa