Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛk.sjuː.ˈdeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

exudation /ˌɛk.sjuː.ˈdeɪ.ʃən/

  1. Sự rỉ, sự ứa.
  2. (Sinh vật học) Dịch rỉ.

Tham khảo sửa