extravaguer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛk.stʁa.va.ɡe/
Nội động từ sửa
extravaguer nội động từ /ɛk.stʁa.va.ɡe/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm điều ngông cuồng; nói lố lăng.
Tham khảo sửa
- "extravaguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)