Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɪs.tə.ˌli/

Danh từ

sửa

extrasystole /.ˈsɪs.tə.ˌli/

  1. (Y học) Ngoại tâm thu.

Tham khảo

sửa