Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛk.strə.ˈnuː.kli.ɜː/

Tính từ

sửa

extranuclear /ˌɛk.strə.ˈnuː.kli.ɜː/

  1. Ngoài (hạt) nhân.

Tham khảo

sửa