extrajudicially
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.dʒuː.ˈdɪ.ʃəl.li/
Phó từ
sửaextrajudicially /.dʒuː.ˈdɪ.ʃəl.li/
- Xem extrajudicial
Tham khảo
sửa- "extrajudicially", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
extrajudicially /.dʒuː.ˈdɪ.ʃəl.li/