Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.dʒuː.ˈdɪ.ʃəl.li/

Phó từ

sửa

extrajudicially /.dʒuː.ˈdɪ.ʃəl.li/

  1. Xem extrajudicial

Tham khảo

sửa