Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.hɪ.ˈpæ.tɪk/

Tính từ

sửa

extrahepatic /.hɪ.ˈpæ.tɪk/

  1. (Giải phẫu) Ngoài gan.

Tham khảo

sửa