Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
extra-parlementaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
extra-parlementaire
Ngoài
nghị viện
.
Commission
extra-parlementaire
— ủy ban ngoài nghị viện
Tham khảo
sửa
"
extra-parlementaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)