extra-fin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.stʁa.fɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | extra-fin /ɛk.stʁa.fɛ̃/ |
extra-fins /ɛk.stʁa.fɛ̃/ |
Giống cái | extra-fin /ɛk.stʁa.fɛ̃/ |
extra-fins /ɛk.stʁa.fɛ̃/ |
extra-fin /ɛk.stʁa.fɛ̃/
- Thượng hảo hạng.
- Liqueur extra-fine — rượu mùi thượng hảo hạng
- Chemise extra-fine — áo sơ mi thượng hảo hạng
- Rất nhỏ.
- Aiguille extra-fine — kim khâu rất nhỏ
Tham khảo
sửa- "extra-fin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)