Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.stʁɛ.mɔ̃k.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
extrême-onction
/ɛk.stʁɛ.mɔ̃k.sjɔ̃/
extrêmes-onctions
/ɛk.stʁɛ.mɔ̃k.sjɔ̃/

extrême-onction gc /ɛk.stʁɛ.mɔ̃k.sjɔ̃/

  1. (Tôn giáo) Lễ xức dầu cuối cùng.

Tham khảo

sửa