extrême-onction
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.stʁɛ.mɔ̃k.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
extrême-onction /ɛk.stʁɛ.mɔ̃k.sjɔ̃/ |
extrêmes-onctions /ɛk.stʁɛ.mɔ̃k.sjɔ̃/ |
extrême-onction gc /ɛk.stʁɛ.mɔ̃k.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "extrême-onction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)