extorsion
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.stɔʁ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
extorsion /ɛk.stɔʁ.sjɔ̃/ |
extorsions /ɛk.stɔʁ.sjɔ̃/ |
extorsion gc /ɛk.stɔʁ.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "extorsion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)