Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
extinguible
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
extinguible
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
) Có thể
làm dịu
đi, có thể làm đỡ đi (cơn khát... ).
Trái nghĩa
sửa
Inextinguible
Tham khảo
sửa
"
extinguible
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)