Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.ˈstɪr.i.ɜː.li/

Phó từ

sửa

exteriorly /ɛk.ˈstɪr.i.ɜː.li/

  1. Xem exterior

Tham khảo

sửa