extemporarily
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈstɛm.pə.ˌrɛr.i.li/
Phó từ
sửaextemporarily /ɪk.ˈstɛm.pə.ˌrɛr.i.li/
- Xem extemporary
Tham khảo
sửa- "extemporarily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
extemporarily /ɪk.ˈstɛm.pə.ˌrɛr.i.li/