Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exsudat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛk.sy.da/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
exsudat
/ɛk.sy.da/
exsudat
/ɛk.sy.da/
exsudat
gđ
/ɛk.sy.da/
(
Y học
)
Dịch rỉ
.
Exsudat
hémorragique
— dịch rỉ lẫn máu
Tham khảo
sửa
"
exsudat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)