Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.ˈsɜːt/

Ngoại động từ sửa

exsert ngoại động từ /ɛk.ˈsɜːt/

  1. (Sinh vật học) Làm thò ra.

Tham khảo sửa