expurgatorial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛk.ˌspɜː.ɡə.ˈtɔr.i.əl/
Tính từ
sửaexpurgatorial /ˌɛk.ˌspɜː.ɡə.ˈtɔr.i.əl/
Tham khảo
sửa- "expurgatorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
expurgatorial /ˌɛk.ˌspɜː.ɡə.ˈtɔr.i.əl/