Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛk.spɜː.ˌɡeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

expurgator /ˈɛk.spɜː.ˌɡeɪ.tɜː/

  1. Người sàng lọc; người cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách).

Tham khảo

sửa