Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

exprimable

  1. Có thể biểu đạt, có thể tỏ bày.
    Toute pensée n'est pas exprimable — không phải tư tưởng nào cũng có thể biểu đạt được

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa