Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈspoʊ.ʒɜː ˈtɑɪm/

Danh từ

sửa

exposure time /ɪk.ˈspoʊ.ʒɜː ˈtɑɪm/

  1. (Tech) Thời gian phơi bày.

Tham khảo

sửa