exposant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spɔ.zɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | exposant /ɛk.spɔ.zɑ̃/ |
exposant /ɛk.spɔ.zɑ̃/ |
Số nhiều | exposant /ɛk.spɔ.zɑ̃/ |
exposant /ɛk.spɔ.zɑ̃/ |
exposant /ɛk.spɔ.zɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exposant /ɛk.spɔ.zɑ̃/ |
exposant /ɛk.spɔ.zɑ̃/ |
exposant gđ /ɛk.spɔ.zɑ̃/
Tham khảo
sửa- "exposant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)