exponentiel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spɔ.nɑ̃.sjɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exponentiel /ɛk.spɔ.nɑ̃.sjɛl/ |
exponentielles /ɛk.spɔ.nɑ̃.sjɛl/ |
Giống cái | exponentielle /ɛk.spɔ.nɑ̃.sjɛl/ |
exponentielles /ɛk.spɔ.nɑ̃.sjɛl/ |
exponentiel /ɛk.spɔ.nɑ̃.sjɛl/
Tham khảo
sửa- "exponentiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)