Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛk.spə.ˌnɛnt.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

exponentiation /ˌɛk.spə.ˌnɛnt.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

  1. (Toán học) Sự hoá.

Tham khảo

sửa