Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛk.ˌspoʊ/

Danh từ

sửa

expo số nhiều expos /ˈɛk.ˌspoʊ/

  1. Cuộc triển lãm (viết-tắt của exposition).

Tham khảo

sửa