Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.sple.tif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực explétive
/ɛk.sple.tiv/
explétive
/ɛk.sple.tiv/
Giống cái explétive
/ɛk.sple.tiv/
explétive
/ɛk.sple.tiv/

explétif /ɛk.sple.tif/

  1. (Ngôn ngữ học) Chêm.
    Mot explétif — từ chêm

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
explétif
/ɛk.sple.tif/
explétif
/ɛk.sple.tif/

explétif /ɛk.sple.tif/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ chêm.

Tham khảo

sửa