Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈspɑɪ.ər.i/

Danh từ sửa

expiry /ɪk.ˈspɑɪ.ər.i/

  1. Sự mãn hạn, sự kết thúc.

Tham khảo sửa