expiratory
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈspɑɪ.rə.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửaexpiratory /ɪk.ˈspɑɪ.rə.ˌtɔr.i/
- Để thở ra (bắp cơ).
Tham khảo
sửa- "expiratory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
expiratory /ɪk.ˈspɑɪ.rə.ˌtɔr.i/