Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈspɑɪ.rə.ˌtɔr.i/

Tính từ

sửa

expiratory /ɪk.ˈspɑɪ.rə.ˌtɔr.i/

  1. Để thở ra (bắp cơ).

Tham khảo

sửa