Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛk.spi.ˌeɪ.tɜː/

Danh từ sửa

expiator /ˈɛk.spi.ˌeɪ.tɜː/

  1. Người chuộc, người đền (tội).

Tham khảo sửa