expertement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spɛʁ.tə.mɑ̃/
Phó từ
sửaexpertement /ɛk.spɛʁ.tə.mɑ̃/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thành thạo, lão luyện.
Tham khảo
sửa- "expertement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
expertement /ɛk.spɛʁ.tə.mɑ̃/