Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.tᵊl.ˌɪ.zəm/

Danh từ

sửa

experimentalism /.tᵊl.ˌɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa thực nghiệm.

Tham khảo

sửa