Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈspɛnt.sɪv.nəs/

Danh từ sửa

expensiveness /ɪk.ˈspɛnt.sɪv.nəs/

  1. Giá đắt; sự đắt đỏ.

Tham khảo sửa