Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈprɛ.fɜːnts/

Danh từ

sửa

expense preference / ˈprɛ.fɜːnts/

  1. (Kinh tế học) Ưu tiên chi tiêu.

Tham khảo

sửa