Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.spɑ̃.sjɔ.nist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực expansionniste
/ɛk.spɑ̃.sjɔ.nist/
expansionnistes
/ɛk.spɑ̃.sjɔ.nist/
Giống cái expansionniste
/ɛk.spɑ̃.sjɔ.nist/
expansionnistes
/ɛk.spɑ̃.sjɔ.nist/

expansionniste /ɛk.spɑ̃.sjɔ.nist/

  1. (Chính trị) Bành trướng chủ nghĩa.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít expansionniste
/ɛk.spɑ̃.sjɔ.nist/
expansionniste
/ɛk.spɑ̃.sjɔ.nist/
Số nhiều expansionniste
/ɛk.spɑ̃.sjɔ.nist/
expansionniste
/ɛk.spɑ̃.sjɔ.nist/

expansionniste /ɛk.spɑ̃.sjɔ.nist/

  1. (Chính trị) Người theo chủ nghĩa bành trướng.

Tham khảo

sửa