Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈspæn.t.ʃə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

sửa

expansionism /ɪk.ˈspæn.t.ʃə.ˌnɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa bành trướng.

Tham khảo

sửa