expansion path
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / ˈpæθ/
Danh từ
sửaexpansion path / ˈpæθ/
- (Kinh tế học) Đường bành trướng; Đường mở rộng.
Tham khảo
sửa- "expansion path", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
expansion path / ˈpæθ/