Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈspæn.dɜː/

Danh từ

sửa

expander /ɪk.ˈspæn.dɜː/

  1. (Tech) Bộ giãn.

Tham khảo

sửa