Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈspæn.dəd ˈmɛm.ri/

Danh từ

sửa

expanded memory /ɪk.ˈspæn.dəd ˈmɛm.ri/

  1. (Tech) Bộ nhớ mở rộng.

Tham khảo

sửa